STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | FC Copenhagen Youth | Aarhus GF Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Aarhus GF Youth | Aarhus AGF U19 | - | Ký hợp đồng |
03-04-2022 | Aarhus AGF U19 | Aarhus AGF | - | Ký hợp đồng |
29-08-2023 | Aarhus AGF | Red Bull Salzburg | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2023 | Red Bull Salzburg | FC Liefering | - | Cho thuê |
29-06-2024 | FC Liefering | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 18-10-2025 13:30 | VfL Wolfsburg | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 14-10-2025 18:00 | Belgium U21 | ![]() ![]() | Denmark U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-10-2025 16:00 | Denmark U21 | ![]() ![]() | Austria U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 04-10-2025 13:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 27-09-2025 13:30 | VfL Wolfsburg | ![]() ![]() | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 21-09-2025 17:30 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 08-09-2025 18:30 | Wales U21 | ![]() ![]() | Denmark U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 23-08-2025 15:00 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 16-08-2025 15:00 | TSV Hartberg | ![]() ![]() | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 12-08-2025 17:30 | Club Brugge | ![]() ![]() | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu