
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Lokomotiv St. Petersburg U19 | Akademia Zenit St. Petersburg | - | Ký hợp đồng |
| 02-04-2015 | Akademia Zenit St. Petersburg | Zenit St.Petersburg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 27-03-2016 | Zenit St.Petersburg Youth | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2018 | Free player | Zvezda St. Petersburg II | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | Zvezda St. Petersburg II | Metallurg Vidnoe | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2022 | Free player | Samtredia | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2023 | Samtredia | Khimki | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2025 | Khimki | Medialiga (RU) | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian second tier champion | 1 | 24 |