
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2020 | Ha Noi FC Youth | Cong An Ha Noi FC | - | Cho thuê |
| 29-09-2021 | Cong An Ha Noi FC | Ha Noi FC Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2021 | Ha Noi FC Youth | Cong An Ha Noi FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2022 | Cong An Ha Noi FC | Cong An Ha Noi FC | - | Cho thuê |
| 29-11-2022 | Cong An Ha Noi FC | Cong An Ha Noi FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-09-2023 | Cong An Ha Noi FC | Nam Dinh FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Asean Club Championship Shopee Cup | 25-09-2025 12:30 | Thep Xanh Nam Dinh FC | Svay Rieng FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 19-02-2025 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | Thep Xanh Nam Dinh FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 12-02-2025 12:00 | Thep Xanh Nam Dinh FC | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 04-12-2024 12:00 | Bangkok United FC | Thep Xanh Nam Dinh FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 06-11-2024 12:00 | Thep Xanh Nam Dinh FC | Tampines Rovers FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 24-10-2024 12:00 | Tampines Rovers FC | Thep Xanh Nam Dinh FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Vietnamese Champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Vietnamese Super cup winner | 2 | 23/24 21/22 |
| Vietnamese Cup Winner | 1 | 21/22 |