
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2017 | Michigan Wolves-Hawks | Michigan Wolverines (University of Michigan) | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2018 | Michigan Wolverines (University of Michigan) | AFC Ann Arbor | - | Cho thuê |
| 31-07-2018 | AFC Ann Arbor | Michigan Wolverines (University of Michigan) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-04-2019 | Michigan Wolverines (University of Michigan) | Flint City Bucks | - | Cho thuê |
| 31-07-2019 | Flint City Bucks | Michigan Wolverines (University of Michigan) | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-02-2022 | Michigan Wolverines (University of Michigan) | Pittsburgh Riverhounds | - | Ký hợp đồng |
| 13-12-2023 | Pittsburgh Riverhounds | Rhode Island FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 15-11-2025 23:30 | Pittsburgh Riverhounds | Rhode Island | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 02-11-2025 19:00 | Charleston Battery | Rhode Island | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 25-10-2025 01:00 | New Mexico United | Rhode Island | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 18-10-2025 23:00 | North Carolina | Rhode Island | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 11-10-2025 23:00 | Rhode Island | Tampa Bay Rowdies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 13-09-2025 23:00 | Rhode Island | Indy Eleven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 30-08-2025 23:00 | Rhode Island | Charleston Battery | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 23-08-2025 23:00 | Hartford Athletic | Rhode Island | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL Cup | 20-08-2025 23:00 | Rhode Island | Birmingham Legion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 09-08-2025 23:00 | Rhode Island | Loudoun United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu