







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | SV Weyer Youth | SV Gaflenz Youth | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2009 | SV Gaflenz Youth | SV Weyer Youth | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2011 | SV Weyer Youth | AKA SV Ried U18 | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2014 | AKA SV Ried U18 | SV Ried II | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2015 | SV Ried II | SV Ried | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2016 | SV Ried | SV Ried II | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2017 | SV Ried II | SK Vorwarts Steyr | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2019 | SK Vorwarts Steyr | SKU Amstetten | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2024 | SKU Amstetten | SC Bregenz | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá Áo | 29-10-2025 18:00 | Schwarz-Weiss Bregenz |   | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 24-10-2025 16:00 | Schwarz-Weiss Bregenz |   | Kapfenberg SV 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 18-10-2025 12:30 | Schwarz-Weiss Bregenz |   | SKU Ertl Glas Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 23-08-2025 12:30 | SK Austria Klagenfurt |   | Schwarz-Weiss Bregenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 15-08-2025 16:00 | Schwarz-Weiss Bregenz |   | FAC WIEN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 02-08-2025 12:30 | Schwarz-Weiss Bregenz |   | SK Rapid II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 24-05-2025 12:30 | Kapfenberg SV 1919 |   | Schwarz-Weiss Bregenz | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 16-05-2025 18:30 | Schwarz-Weiss Bregenz |   | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 09-05-2025 16:00 | SKN St.Polten |   | Schwarz-Weiss Bregenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 02-05-2025 16:00 | Schwarz-Weiss Bregenz |   | SK Rapid II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu