
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Ismaily SC U21 | Ismaily SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Ismaily SC | Ittihad Alexandria SC | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2014 | Ittihad Alexandria SC | Zamalek SC | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2018 | Zamalek SC | West Bromwich Albion | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2018 | West Bromwich Albion | Zamalek SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-07-2018 | Zamalek SC | Pyramids FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Siêu cúp CAF | 18-10-2025 17:00 | Pyramids FC | Renaissance de Berkane | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ai Cập | 05-06-2025 17:30 | Zamalek SC | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 01-06-2025 17:00 | Pyramids FC | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-05-2025 17:00 | Petrojet | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-05-2025 14:00 | Pharco | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-04-2025 14:00 | Haras El Hodood | Pyramids FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 25-04-2025 18:00 | Pyramids FC | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 08-04-2025 19:00 | AS FAR Rabat | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| CAF Champions League | 01-04-2025 19:00 | Pyramids FC | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 12-03-2025 19:30 | Pyramids FC | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA African-Asian-Pacific Cup Champion | 1 | 25/26 |
| CAF Super Cup Winner | 1 | 25/26 |
| CAF Champions League winner | 1 | 24/25 |
| Africa Cup participant | 2 | 24 17 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Egyptian Super Cup Winner | 1 | 16/17 |
| Africa Cup runner-up | 1 | 16/17 |
| Egyptian cup winner | 2 | 15/16 14/15 |
| Egyptian champion | 1 | 14/15 |