STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Club Brugge Youth | Standard Liège Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Standard Liège Youth | Standard Liège U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Standard Liège U18 | Standard Liege II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Standard Liege II | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 07-04-2024 11:30 | Genk U23 | ![]() ![]() | Standard Liege II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 02-02-2024 19:00 | Standard Liege II | ![]() ![]() | Anderlecht II | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải hạng Hai Bỉ | 26-01-2024 19:00 | Standard Liege II | ![]() ![]() | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 21-01-2024 15:00 | Patro Eisden | ![]() ![]() | Standard Liege II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 09-12-2023 15:00 | Standard Liege II | ![]() ![]() | FCV Dender EH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 05-12-2023 19:00 | Standard Liege II | ![]() ![]() | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 02-12-2023 15:00 | Standard Liege II | ![]() ![]() | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 06-10-2023 18:00 | KVSK Lommel | ![]() ![]() | Standard Liege II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 29-09-2023 18:00 | Standard Liege II | ![]() ![]() | Patro Eisden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 23-09-2023 18:00 | Club Brugge KV U23 | ![]() ![]() | Standard Liege II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu