
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | FK Mariupol U17 | FK Mariupol U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FK Mariupol U19 | FK Mariupol II | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2015 | FK Mariupol II | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2015 | Shakhtar Donetsk II | Arsenal Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Arsenal Kyiv | Free player | - | Giải phóng |
| 26-07-2017 | - | FSK Mariupol | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2017 | Free player | FK Yarud Mariupol | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2018 | FK Yarud Mariupol | FK Mariupol II | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2019 | Free player | Rail Locomotive | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2020 | Rail Locomotive | FK Yarud Mariupol | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | FK Yarud Mariupol | - | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2021 | Free player | FK Yarud Mariupol | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu