| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Odense Boldklub Youth | Silkeborg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Silkeborg U19 | B67 Odense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | B67 Odense | TAMIU Dustdevils (TX A&M Inter. Uni) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | TAMIU Dustdevils (TX A&M Inter. Uni) | Laredo Heat SC | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2020 | Laredo Heat SC | B67 Odense | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2021 | B67 Odense | FK MAS Taborsko | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2021 | FK MAS Taborsko | B67 Odense | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2023 | B67 Odense | IF Fuglafjordur | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu