
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 22-04-2021 | Whitecaps FC Academy | Vancouver Whitecaps | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2021 | Vancouver Whitecaps | York United FC | - | Cho thuê |
| 29-11-2021 | York United FC | Vancouver Whitecaps | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-03-2022 | Vancouver Whitecaps | Vancouver Whitecaps Reserve | - | Cho thuê |
| 29-11-2022 | Vancouver Whitecaps Reserve | Vancouver Whitecaps | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2023 | Vancouver Whitecaps | Free player | - | Giải phóng |
| 07-04-2024 | Free player | Vancouver FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Vancouver FC | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 18-10-2025 20:10 | Vancouver FC | Cavalry FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 12-10-2025 19:10 | Atletico Ottawa | Vancouver FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 04-10-2025 20:40 | Forge FC | Vancouver FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 26-07-2025 02:00 | Vancouver FC | Valour | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 14-07-2025 01:10 | Vancouver FC | Cavalry FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Liên đoàn Nhà vô địch Canada | 09-07-2025 01:30 | Cavalry FC | Vancouver FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 05-07-2025 21:00 | Forge FC | Vancouver FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 31-05-2025 02:10 | Vancouver FC | Atletico Ottawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Liên đoàn Nhà vô địch Canada | 22-05-2025 02:00 | Vancouver FC | Cavalry FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Liên đoàn Nhà vô địch Canada | 07-05-2025 02:05 | Pacific FC | Vancouver FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 22/23 |