
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | AFC Sunderland Youth | Sunderland U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Sunderland U18 | Sunderland U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2017 | Sunderland U23 | Bury | - | Cho thuê |
| 30-05-2017 | Bury | Sunderland U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2018 | Sunderland U23 | Dunfermline Athletic | - | Cho thuê |
| 05-05-2018 | Dunfermline Athletic | Sunderland U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Sunderland U23 | Dunfermline Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2020 | Dunfermline Athletic | Barrow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Barrow | Western Sydney | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Western Sydney | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá của Hiệp hội Bóng đá Úc | 12-09-2024 09:30 | Adelaide United | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 13-04-2024 09:45 | Sydney FC | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 05-04-2024 08:45 | Western Sydney | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 01-04-2024 04:00 | Macarthur FC | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 16-03-2024 08:45 | Perth Glory | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 12-03-2024 08:00 | Melbourne City | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 08-03-2024 08:45 | Western Sydney | Western United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 02-03-2024 08:45 | Western Sydney | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 04-02-2024 08:00 | Macarthur FC | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 27-01-2024 06:00 | Western United FC | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu