
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | FC Kosice Youth | FC Kosice U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FC Kosice U19 | FK Kosice | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2024 | FK Kosice | Tatran Presov | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Tatran Presov | FK Kosice | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 04-10-2025 18:30 | MSK Zilina | FK Kosice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 13-09-2025 16:00 | FK Kosice | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 09-09-2025 16:00 | Moldova U21 | Slovakia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 05-09-2025 16:00 | Slovakia U21 | Andorra U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 31-08-2025 15:00 | Slovan Bratislava | FK Kosice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 23-08-2025 16:00 | FK Kosice | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 18:00 | Neman Grodno | FK Kosice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27-07-2025 15:00 | Sport Podbrezova | FK Kosice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 18:00 | FK Kosice | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20-05-2025 18:00 | FK Kosice | Sport Podbrezova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Slovak second tier champion | 2 | 24/25 22/23 |
| Promotion to 1st league | 1 | 22/23 |