
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-10-2019 | Chittagong Abahani | Bashundhara Kings | - | Ký hợp đồng |
| 07-10-2022 | Bashundhara Kings | Bangladesh Police Club | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2024 | Bangladesh Police Club | Chittagong Abahani | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 09-05-2025 10:00 | Chittagong Abahani | Dhaka Wanderers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 03-05-2025 09:45 | Fakirerpool Young Mens Club | Chittagong Abahani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 26-04-2025 09:30 | Chittagong Abahani | Brothers Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 11-04-2025 09:30 | Rahmatgonj MFS | Chittagong Abahani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 22-02-2025 09:00 | Chittagong Abahani | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 25-01-2025 08:45 | Fortis FC | Chittagong Abahani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 17-01-2025 08:45 | Chittagong Abahani | Bangladesh Police Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 11-01-2025 08:45 | Abahani Limited Dhaka | Chittagong Abahani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 27-12-2024 08:30 | Dhaka Wanderers | Chittagong Abahani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 13-12-2024 08:30 | Brothers Union | Chittagong Abahani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 2 | 21/22 20/21 |
| Bengali Champion | 2 | 21/22 20/21 |
| Bengali Federation Cup Winner | 1 | 21 |