STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
06-08-2018 | FC Zbrojovka Brno U17 | Sampdoria U19 | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Sampdoria U19 | Sampdoria Under 18 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | Sampdoria Under 18 | Sampdoria U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Sampdoria U19 | Cagliari | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 19-10-2025 13:00 | Cagliari | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-10-2025 18:45 | Slovakia | ![]() ![]() | Luxembourg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-10-2025 18:45 | Northern Ireland | ![]() ![]() | Slovakia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 05-10-2025 10:30 | Udinese | ![]() ![]() | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 27-09-2025 18:45 | Cagliari | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-09-2025 18:45 | Lecce | ![]() ![]() | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 13-09-2025 13:00 | Cagliari | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 07-09-2025 18:45 | Luxembourg | ![]() ![]() | Slovakia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-08-2025 18:45 | Napoli | ![]() ![]() | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-08-2025 16:30 | Cagliari | ![]() ![]() | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Promotion to 1st league | 1 | 22/23 |