
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | Rápido de Bouzas U19 | CD Choco U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | CD Choco U19 | Pontevedra | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2023 | Pontevedra | Celta Vigo B | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 30-11-2025 17:30 | RC Celta | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 17:45 | Ludogorets Razgrad | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 22-11-2025 13:00 | Deportivo Alavés | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 09-11-2025 20:00 | RC Celta | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 17:45 | Dinamo Zagreb | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 02-11-2025 13:00 | Levante | RC Celta | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2025 18:00 | Puerto de Vega | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | RC Celta | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 28-09-2025 14:15 | Elche | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 31-08-2025 15:00 | RC Celta | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu