STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Free player | CS Sanem | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | CS Sanem | Mondercange | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Mondercange | CS Sanem | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | CS Sanem | Racing Union Luxemburg | - | Ký hợp đồng |
13-01-2024 | Racing Union Luxemburg | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Free player | UNA Strassen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 15:00 | KuPs | ![]() ![]() | UNA Strassen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 20-08-2023 14:00 | F91 Dudelange | ![]() ![]() | Racing Union Luxemburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 06-08-2023 14:00 | US Mondorf-les-Bains | ![]() ![]() | Racing Union Luxemburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 29-04-2023 17:30 | Mondercange | ![]() ![]() | UNA Strassen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu