
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | USM Alger U21 | JS Saoura | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | JS Saoura | WA Tlemcen | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | WA Tlemcen | JS Saoura | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2021 | JS Saoura | KV Kortrijk | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | KV Kortrijk | JS Saoura | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | JS Saoura | KV Kortrijk | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2023 | KV Kortrijk | Goztepe | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Goztepe | KV Kortrijk | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-01-2025 | KV Kortrijk | Bandirmaspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Bandirmaspor | KV Kortrijk | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 29-08-2025 16:00 | Belediye Vanspor | Bandirmaspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23-08-2025 13:30 | Bandirmaspor | Adana Demirspor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 16-08-2025 18:30 | Pendikspor | Bandirmaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10-08-2025 13:30 | Bandirmaspor | Sakaryaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 29-05-2025 17:00 | Karagumruk | Bandirmaspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23-05-2025 13:00 | Bandirmaspor | Boluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 19-05-2025 17:00 | Boluspor | Bandirmaspor | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10-05-2025 13:00 | Bandirmaspor | Pendikspor | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-05-2025 13:00 | Manisa Futbol Kulübü | Bandirmaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 27-04-2025 13:00 | Bandirmaspor | Erokspor | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu