| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | USM El Harrach U21 | USM EL HARRACH | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | USM EL HARRACH | RC Kouba | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | RC Kouba | NARB Reghaïa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | NARB Reghaïa | WA Boufarik | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2017 | WA Boufarik | USM EL HARRACH | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | USM EL HARRACH | OM Medea | - | Ký hợp đồng |
| 22-03-2021 | OM Medea | JS kabylie | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2022 | JS kabylie | Biskra | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2024 | Biskra | JS Saoura | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2025 | JS Saoura | Biskra | - | Ký hợp đồng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Algerian League Cup Winner | 1 | 20/21 |