
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Benfica Sad U17 | Benfica U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Benfica U19 | Academica Coimbra U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Academica Coimbra U19 | Academica Coimbra | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Academica Coimbra | Benfica | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2017 | Benfica | CD Tondela | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | CD Tondela | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-07-2018 | Benfica | Moreirense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Moreirense | Belenenses SAD | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2022 | Belenenses SAD | Adanaspor | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2023 | Adanaspor | Sabail | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2024 | Sabail | Korona Kielce | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-10-2025 14:30 | UTA Arad | FC Otelul Galati | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-04-2025 10:15 | Korona Kielce | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-04-2025 10:15 | Piast Gliwice | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 11-04-2025 18:40 | Korona Kielce | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-04-2025 18:15 | Lech Poznan | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30-03-2025 10:15 | Korona Kielce | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16-03-2025 13:45 | Zaglebie Lubin | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 07-03-2025 17:00 | Korona Kielce | Puszcza Niepolomice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 01-03-2025 13:45 | Stal Mielec | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22-02-2025 13:45 | Korona Kielce | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu