
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Stoke City Academy | Stoke City U18 | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2021 | Stoke City U18 | Hull City U21 | - | Ký hợp đồng |
| 23-03-2022 | Hull City U21 | Pickering Town FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Pickering Town FC | Hull City U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-11-2022 | Hull City U21 | Boston United | - | Cho thuê |
| 02-12-2022 | Boston United | Hull City U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-02-2023 | Hull City U21 | Boston United | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Boston United | Hull City U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2023 | Hull City U21 | Doncaster Rovers | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Doncaster Rovers | Hull City U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Hull City U21 | Doncaster Rovers | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Anh | 02-12-2025 19:00 | Doncaster Rovers | Chesterfield | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 15-11-2025 15:00 | Lincoln City | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 11-11-2025 19:00 | Doncaster Rovers | Bradford City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 08-11-2025 15:00 | Doncaster Rovers | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 11-10-2025 14:00 | Leyton Orient | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 04-10-2025 11:30 | Doncaster Rovers | Burton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 24-09-2025 18:45 | Tottenham Hotspur | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 13-09-2025 14:00 | Wigan Athletic | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 30-08-2025 11:30 | Doncaster Rovers | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 26-08-2025 18:45 | Accrington Stanley | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu