
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Politehnica Timisoara U19 (- 2012) | ACS Poli Timisoara U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | ACS Poli Timisoara U19 | ACS Poli Timisoara II (2012 - 2021) | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2014 | ACS Poli Timisoara II (2012 - 2021) | CS Millenium Giarmata | - | Cho thuê |
| 31-12-2014 | CS Millenium Giarmata | ACS Poli Timisoara II (2012 - 2021) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | ACS Poli Timisoara II (2012 - 2021) | ACS Poli Timisoara | - | Ký hợp đồng |
| 04-04-2017 | ACS Poli Timisoara | FC Timisoara | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FC Timisoara | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2022 | FC Dinamo 1948 | Rakow Czestochowa | 0.905M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-01-2023 | Rakow Czestochowa | Fotbal Club FCSB | 0.05M € | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Fotbal Club FCSB | Rakow Czestochowa | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-01-2024 | Rakow Czestochowa | Gazisehir Gaziantep | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Gazisehir Gaziantep | Rakow Czestochowa | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-08-2024 | Rakow Czestochowa | Gazisehir Gaziantep | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 19-10-2025 14:00 | Gazisehir Gaziantep | Antalyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 27-09-2025 14:00 | Gazisehir Gaziantep | Samsunspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 20-09-2025 17:00 | Trabzonspor | Gazisehir Gaziantep | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 14-09-2025 16:00 | Gazisehir Gaziantep | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-09-2025 18:45 | Cyprus | Romania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 30-08-2025 16:00 | Kasimpasa | Gazisehir Gaziantep | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 23-08-2025 18:30 | Gazisehir Gaziantep | Genclerbirligi | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 17-08-2025 16:00 | Konyaspor | Gazisehir Gaziantep | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 08-08-2025 18:30 | Gazisehir Gaziantep | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-06-2025 18:45 | Romania | Cyprus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Polish Super Cup winner | 1 | 22/23 |
| Polish champion | 1 | 22/23 |
| Polish cup winner | 1 | 21/22 |
| Romanian 2nd Division Champion | 1 | 14/15 |