STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2022 | Crewe Alexandra U18 | Crewe Alexandra | - | Ký hợp đồng |
03-03-2023 | Crewe Alexandra | Chorley FC | - | Cho thuê |
31-03-2023 | Chorley FC | Crewe Alexandra | - | Kết thúc cho thuê |
09-09-2024 | Crewe Alexandra | Buxton FC | - | Cho thuê |
14-10-2024 | Buxton FC | Crewe Alexandra | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 14:00 | Milton Keynes Dons | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp U21 Liên đoàn Ngoại hạng Anh | 17-10-2025 18:00 | Watford U21 | ![]() ![]() | Coventry U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 14-10-2025 18:00 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Liverpool U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 27-09-2025 11:30 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 02-09-2025 18:00 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 30-08-2025 11:30 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 23-08-2025 14:00 | Gillingham | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 19-08-2025 18:45 | Fleetwood Town | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 16-08-2025 14:00 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 09-08-2025 14:00 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu