
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Cracovia Krakow (Youth) | Cracovia II | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2015 | Cracovia Krakow | Free player | - | Giải phóng |
| 10-02-2015 | Cracovia II | Cracovia Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2017 | Cracovia Krakow | KS Legionovia Legionowo | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | KS Legionovia Legionowo | Cracovia Krakow | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2018 | Cracovia Krakow | Ruch Chorzow | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Ruch Chorzow | Cracovia Krakow | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | Cracovia Krakow | Hutnik Krakow | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Hutnik Krakow | Cracovia Krakow | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Cracovia Krakow | Stal Stalowa Wola | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish cup winner | 1 | 19/20 |