STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2020 | AIK Youth | AIK Solna U17 | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | AIK Solna U17 | Venezia F.C. Youth | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Venezia F.C. Youth | GAIS | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 19-10-2025 12:00 | GAIS | ![]() ![]() | Djurgardens | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U21 | 14-10-2025 16:00 | Sweden U21 | ![]() ![]() | Poland U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U21 | 10-10-2025 16:15 | Italy U21 | ![]() ![]() | Sweden U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 04-10-2025 15:30 | GAIS | ![]() ![]() | IFK Norrkoping FK | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 28-09-2025 14:30 | AIK | ![]() ![]() | GAIS | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 20-09-2025 13:00 | GAIS | ![]() ![]() | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 14-09-2025 14:30 | IK Sirius FK | ![]() ![]() | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 05-09-2025 16:00 | Sweden U21 | ![]() ![]() | Armenia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 25-08-2025 17:00 | GAIS | ![]() ![]() | Mjallby AIF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 17-08-2025 14:30 | Hammarby | ![]() ![]() | GAIS | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu