STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp FA Nữ Anh | 19-10-2025 13:00 | Brighton H.A. Women | ![]() ![]() | Southampton Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 08-10-2025 18:00 | West Ham United Women | ![]() ![]() | Brighton H.A. Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 24-09-2025 18:00 | Portsmouth Women | ![]() ![]() | Brighton H.A. Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 21-09-2025 11:00 | Brighton H.A. Women | ![]() ![]() | West Ham United Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá nữ châu Á | 23-03-2025 06:00 | Urawa Red Diamonds Ladies | ![]() ![]() | Wuhan Jianghan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá nữ châu Á | 12-10-2024 12:00 | Urawa Red Diamonds Ladies | ![]() ![]() | Hồ Chí Minh City Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá nữ châu Á | 09-10-2024 08:00 | Taichung Blue Whale Women | ![]() ![]() | Urawa Red Diamonds Ladies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá nữ châu Á | 06-10-2024 08:00 | Urawa Red Diamonds Ladies | ![]() ![]() | Odisha Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 22-09-2024 21:00 | North Korea Women U20 | ![]() ![]() | Japan Women U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 08-09-2024 23:00 | Austria Women U20 | ![]() ![]() | Japan Women U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu