STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Ulsan Hyundai Youth | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | - | Ulsan Hyundai Horang-i U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Ulsan Hyundai Horang-i U18 | University of Ulsan | - | Ký hợp đồng |
03-01-2023 | University of Ulsan | Ulsan HD FC | - | Ký hợp đồng |
04-01-2023 | Ulsan HD FC | Cheonan City | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Cheonan City | Ulsan HD FC | - | Kết thúc cho thuê |
16-01-2025 | Ulsan HD FC | Bucheon FC 1995 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K2 Hàn Quốc | 30-03-2025 05:00 | Seoul E-Land FC | ![]() ![]() | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 16-03-2025 07:30 | Bucheon FC 1995 | ![]() ![]() | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 08-03-2025 05:00 | Bucheon FC 1995 | ![]() ![]() | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 02-03-2025 07:30 | Cheonan City | ![]() ![]() | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 23-02-2025 07:30 | Bucheon FC 1995 | ![]() ![]() | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 20-10-2024 05:00 | Cheonan City | ![]() ![]() | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 24-09-2024 10:30 | Chungnam Asan | ![]() ![]() | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 21-09-2024 10:00 | Cheonan City | ![]() ![]() | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 31-08-2024 10:30 | FC Anyang | ![]() ![]() | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 21-07-2024 10:00 | Seoul E-Land FC | ![]() ![]() | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu