
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2011 | Slovan Bratislava | Senec | - | Cho thuê |
| 30-06-2012 | Senec | Slovan Bratislava | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2013 | Slovan Bratislava | Nitra | - | Cho thuê |
| 06-03-2013 | Slovan Bratislava | Senec | - | Cho thuê |
| 01-06-2013 | Nitra | Slovan Bratislava | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2013 | Nitra | Slovan Bratislava | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2014 | Slovan Bratislava | Senec | - | Cho thuê |
| 01-06-2014 | Senec | Slovan Bratislava | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2014 | Slovan Bratislava | MFK Ruzomberok | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2015 | MFK Ruzomberok | SKF Sered | - | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2016 | SKF Sered | MFK Ruzomberok | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-03-2016 | SKF Sered | Universitaea Cluj | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 25-08-2016 | Universitaea Cluj | FK Pohronie | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 27-01-2017 | FK Pohronie | Petrzalka | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 02-03-2017 | FK Pohronie | FC Petržalka | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhất Slovakia | 09-03-2024 14:00 | Tatran Presov | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu