
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Le Havre U19 | Le Havre B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Le Havre B | Avranches | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Avranches | Le Havre B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Le Havre B | Avranches | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Avranches | FC Chambly Oise | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FC Chambly Oise | Rodez Aveyron | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2024 | Rodez Aveyron | Red Star FC 93 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 28-10-2025 19:30 | USL Dunkerque | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 24-10-2025 18:00 | Red Star FC 93 | Grenoble | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-10-2025 12:00 | Stade Lavallois MFC | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 04-10-2025 12:00 | Red Star FC 93 | Rodez Aveyron | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-09-2025 18:45 | Boulogne | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 23-09-2025 18:30 | Red Star FC 93 | Troyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-08-2025 18:00 | Red Star FC 93 | Annecy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 23-08-2025 12:00 | Guingamp | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 21-02-2025 19:00 | Bastia | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-02-2025 19:00 | Red Star FC 93 | Martigues | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro Under-17 participant | 1 | 15 |
| European Under-17 champion | 1 | 15 |