
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-02-2023 | IFK Norrköping U19 | IF Sylvia | - | Cho thuê |
| 29-11-2023 | IF Sylvia | IFK Norrköping U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2024 | IFK Norrköping U19 | IFK Norrkoping FK | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2024 | IFK Norrkoping FK | Jonkopings Sodra IF | - | Cho thuê |
| 29-11-2024 | Jonkopings Sodra IF | IFK Norrkoping FK | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2024 | IFK Norrkoping FK | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 21-07-2024 12:00 | IFK Norrkoping FK | Halmstads | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu