
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Free player | BK Häcken U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | BK Häcken U17 | BK Häcken U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2023 | BK Häcken U19 | Hacken | - | Ký hợp đồng |
| 20-03-2024 | Hacken | Torslanda IK | - | Cho thuê |
| 29-11-2024 | Torslanda IK | Hacken | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2025 | Hacken | Norrby IF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Swedish cup winner | 1 | 23 |
| Swedish champion | 1 | 22 |