STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Getafe CF Youth | Getafe U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Getafe U19 | Getafe B | - | Ký hợp đồng |
14-01-2025 | Getafe B | Stade DE Reims | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 30-08-2025 12:00 | Stade DE Reims | ![]() ![]() | Le Mans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-08-2025 18:45 | Pau FC | ![]() ![]() | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 16-08-2025 12:00 | Stade DE Reims | ![]() ![]() | Guingamp | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-05-2025 18:30 | Stade DE Reims | ![]() ![]() | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 24-05-2025 19:00 | Stade DE Reims | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 21-05-2025 18:00 | Metz | ![]() ![]() | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 17-05-2025 19:00 | LOSC Lille | ![]() ![]() | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-05-2025 19:00 | Stade DE Reims | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 02-05-2025 18:45 | OGC Nice | ![]() ![]() | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 11-04-2025 18:45 | RC Lens | ![]() ![]() | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu