STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
12-07-2022 | Bristol City U18 | Hibernian FC U18 | 0.275M € | Chuyển nhượng tự do |
04-01-2024 | Hibernian FC U18 | Kelty Hearts | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Kelty Hearts | Hibernian FC U18 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Hibernian FC U18 | Hibernian FC B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Cove Rangers | Hibernian FC B | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2025 | Hibernian FC B | Forfar Athletic FC | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Forfar Athletic FC | Hibernian FC B | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Scotland | 19-04-2025 14:00 | Forfar Athletic FC | ![]() ![]() | Bonnyrigg Rose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 12-04-2025 14:00 | Clyde | ![]() ![]() | Forfar Athletic FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 05-04-2025 14:00 | Forfar Athletic FC | ![]() ![]() | East Fife | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 29-03-2025 15:00 | Forfar Athletic FC | ![]() ![]() | Peterhead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 22-03-2025 15:00 | Stranraer | ![]() ![]() | Forfar Athletic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 15-03-2025 15:00 | Forfar Athletic FC | ![]() ![]() | Spartans | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 08-03-2025 15:00 | Elgin City | ![]() ![]() | Forfar Athletic FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 04-03-2025 19:45 | Stranraer | ![]() ![]() | Forfar Athletic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 01-03-2025 15:00 | Forfar Athletic FC | ![]() ![]() | Clyde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 25-02-2025 19:45 | Spartans | ![]() ![]() | Forfar Athletic FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu