
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-01-2019 | AEL Limassol U21 | AEL Limassol | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2020 | AEL Limassol | UD Levante B | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | UD Levante B | AEL Limassol | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-08-2024 | AEL Limassol | Enosis Neon Paralimniou | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Enosis Neon Paralimniou | AEL Limassol | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 17:45 | Omonia Nicosia FC | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 20:00 | Lausanne Sports | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | FC Drita | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-10-2025 18:45 | Cyprus | Bosnia-Herzegovina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 16:45 | Omonia Nicosia FC | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 15-10-2024 14:00 | Bosnia-Herzegovina U21 | Cyprus U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu