STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Free player | Nyva Ternopil | - | Ký hợp đồng |
12-04-2018 | Nyva Ternopil | Krystal Chortkiv | - | Ký hợp đồng |
11-07-2018 | Krystal Chortkiv | FC Bukovyna chernivtsi | - | Ký hợp đồng |
25-02-2020 | FC Bukovyna chernivtsi | FK Kalush | - | Ký hợp đồng |
17-08-2020 | FK Kalush | Polissya Zhytomyr | - | Ký hợp đồng |
04-07-2021 | Polissya Zhytomyr | Hirnyk-Sport | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Hirnyk-Sport | Kryvbas | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-10-2025 10:00 | LNZ Cherkasy | ![]() ![]() | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-10-2025 13:30 | Kolos Kovalivka | ![]() ![]() | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 14-09-2025 12:30 | Zorya | ![]() ![]() | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-08-2025 12:30 | Kolos Kovalivka | ![]() ![]() | FK Epitsentr Dunayivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 16-08-2025 12:30 | Kolos Kovalivka | ![]() ![]() | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 10-08-2025 12:30 | Polissya Zhytomyr | ![]() ![]() | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 16-04-2025 12:30 | Kryvbas | ![]() ![]() | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu