
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | IFK Göteborg U19 | IFK Goteborg | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2012 | IFK Goteborg | Ljungskile | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Ljungskile | Hacken | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | GAIS | - | - | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2016 | Hacken | GAIS | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | GAIS | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 11-11-2023 14:00 | GAIS | Utsiktens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 05-11-2023 12:00 | Jonkopings Sodra IF | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu