
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2010 | HSC Montpellier B | Montpellier | - | Chuyển nhượng tự do |
| 07-09-2011 | Montpellier | FC Martigues | - | Cho thuê |
| 30-06-2012 | FC Martigues | Montpellier | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2014 | Montpellier | Mouscron Peruwelz | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2016 | Mouscron Peruwelz | Leyton Orient | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2017 | Leyton Orient | Unknown | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-08-2017 | Leyton Orient | Mouscron Peruwelz | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2018 | Mouscron Peruwelz | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
| 12-09-2018 | Mouscron Peruwelz | Dinamo Bucuresti | - | Chuyển nhượng tự do |
| 02-11-2018 | Dinamo Bucuresti | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
| 02-02-2019 | No team | Hapoel Raanana | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2019 | Hapoel Raanana | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu