STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | Esbjerg fB Youth | Esbjerg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Esbjerg U19 | Esbjerg | - | Ký hợp đồng |
01-02-2015 | Esbjerg | IFK Goteborg | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2017 | IFK Goteborg | Zulte-Waregem | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | Zulte-Waregem | Aarhus AGF | - | Ký hợp đồng |
05-08-2020 | Aarhus AGF | Esbjerg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Esbjerg | Esbjerg FB Reserve | - | Ký hợp đồng |
09-08-2021 | Esbjerg FB Reserve | Randers FC | - | Ký hợp đồng |
09-07-2023 | Randers FC | AC Horsens | - | Ký hợp đồng |
01-09-2024 | AC Horsens | Free player | - | Giải phóng |
02-02-2025 | - | Esbjerg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-09-2025 17:00 | Esbjerg | ![]() ![]() | Herfolge Boldklub Koge | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-08-2025 13:00 | Hobro | ![]() ![]() | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 19-08-2025 17:00 | Esbjerg | ![]() ![]() | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 15-08-2025 17:00 | Boldklubben af 1893 | ![]() ![]() | Esbjerg | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 09-08-2025 14:00 | Esbjerg | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-08-2025 12:00 | Middelfart Boldklub | ![]() ![]() | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-07-2025 12:00 | Esbjerg | ![]() ![]() | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 20-07-2025 13:00 | Esbjerg | ![]() ![]() | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-05-2025 17:00 | Odense BK | ![]() ![]() | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 15-05-2025 17:00 | Esbjerg | ![]() ![]() | Hvidovre IF | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Belgian cup winner | 1 | 17 |
Europa League participant | 1 | 13/14 |
Danish Cup Winner | 1 | 12/13 |