
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | Free player | FC Ardealul Cluj-Napoca | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | FC Ardealul Cluj-Napoca | Espanyol Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Espanyol Barcelona U19 | RCD Espanyol B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | RCD Espanyol B | CF Badalona | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | CF Badalona | RCD Espanyol B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | RCD Espanyol B | Pandurii Targu Jiu | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2013 | Pandurii Targu Jiu | VfB Stuttgart | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | VfB Stuttgart | 1. FSV Mainz 05 | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-01-2020 | 1. FSV Mainz 05 | Gazisehir Gaziantep | - | Cho thuê |
| 04-08-2020 | Gazisehir Gaziantep | 1. FSV Mainz 05 | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2020 | 1. FSV Mainz 05 | Gazisehir Gaziantep | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2023 | Gazisehir Gaziantep | Besiktas JK | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Besiktas JK | Gazisehir Gaziantep | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 19-10-2025 14:00 | Gazisehir Gaziantep | Antalyaspor | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 05-10-2025 14:00 | Karagumruk | Gazisehir Gaziantep | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 27-09-2025 14:00 | Gazisehir Gaziantep | Samsunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 20-09-2025 17:00 | Trabzonspor | Gazisehir Gaziantep | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 14-09-2025 16:00 | Gazisehir Gaziantep | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 30-08-2025 16:00 | Kasimpasa | Gazisehir Gaziantep | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 23-08-2025 18:30 | Gazisehir Gaziantep | Genclerbirligi | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 17-08-2025 16:00 | Konyaspor | Gazisehir Gaziantep | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 08-08-2025 18:30 | Gazisehir Gaziantep | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 24-05-2025 16:00 | Gazisehir Gaziantep | Kasimpasa | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Best assist provider | 1 | 22/23 |
| German second tier champion | 1 | 16/17 |
| Promotion to 1st league | 1 | 16/17 |
| German cup runner-up | 1 | 12/13 |