Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
854c6cc44f343627b97f8cf5e15c981f.webp
Cầu thủ:
Alex Hrabina
Quốc tịch:
Hungary
511adfc72097b79ebcc48c6f19addc85.webp
Cân nặng:
-
Chiều cao:
188 cm
Tuổi:
31  (1995-04-05)
Vị trí:
Thủ môn
Giá trị:
€ 100,000
Hiệu suất cầu thủ:
GK
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Thủ môn
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2010Nyíregyháza Spartacus YouthNyíregyháza Spartacus U17-Ký hợp đồng
30-06-2011Nyíregyháza Spartacus U17Nyíregyháza Spartacus U19-Ký hợp đồng
17-07-2013Nyíregyháza Spartacus U19Budaorsi SC-Cho thuê
29-06-2014Budaorsi SCNyíregyháza Spartacus U19-Kết thúc cho thuê
30-06-2014Nyíregyháza Spartacus U19Nyiregyhaza-Ký hợp đồng
30-06-2015NyiregyhazaSzolnoki MAV FC-Ký hợp đồng
26-07-2016Szolnoki MAV FCCigánd SE-Ký hợp đồng
04-08-2016Cigánd SEGyirmot SE-Ký hợp đồng
14-01-2017Gyirmot SEBekescsaba-Ký hợp đồng
25-07-2017BekescsabaSzolnoki MAV FC-Ký hợp đồng
22-07-2018Szolnoki MAV FCCigánd SE-Ký hợp đồng
31-01-2019Cigánd SEDebreceni VSC-Ký hợp đồng
19-01-2023Debreceni VSCNyiregyhaza-Ký hợp đồng
10-07-2023NyiregyhazaFree player-Giải phóng
30-01-2024Free playerFC Tiszaújváros -Ký hợp đồng
30-06-2024FC Tiszaújváros Kisvárda Master Good FC-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
NB III06-04-2025 09:00Kisvarda FC II
team-home
3-2
team-away
Diosgyori VTK II00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Promotion to 1st league1
20/21
European Under-19 participant1
15

Hồ sơ cầu thủ Alex Hrabina - Kèo nhà cái

Hot Leagues