
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | Amica Wronki U19 | Amica Wronki | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Amica Wronki | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Legia Warszawa B | Legia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2010 | Legia Warszawa | GKP Gorzow | - | Cho thuê |
| 30-04-2011 | GKP Gorzow | Legia Warszawa | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-07-2012 | Legia Warszawa | Arka Gdynia | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2013 | Arka Gdynia | Sandecja Nowy Sacz | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2014 | Sandecja Nowy Sacz | Znicz Pruszkow | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2015 | Znicz Pruszkow | Chrobry Glogow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Chrobry Glogow | Jagiellonia Bialystok | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2017 | Jagiellonia Bialystok | Korona Kielce | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Korona Kielce | Jagiellonia Bialystok | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-01-2018 | Jagiellonia Bialystok | Chojniczanka Chojnice | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Chojniczanka Chojnice | Jagiellonia Bialystok | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Jagiellonia Bialystok | Korona Kielce | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Korona Kielce | Radomiak Radom | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2020 | Radomiak Radom | Pogon Siedlce | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Pogon Siedlce | Resovia Rzeszow | - | Ký hợp đồng |
| 29-11-2024 | Resovia Rzeszow | Free player | - | Giải phóng |
| 09-01-2025 | Free player | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Second highest goal scorer | 1 | 15/16 |
| Polish cup winner | 1 | 11/12 |