
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | FK Atlantas Klaipeda U19 (-2020) | Atlantas Klaipeda | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2014 | Atlantas Klaipeda | FK Lokomotyvas Vilnius (-1999) | - | Cho thuê |
| 31-12-2014 | FK Lokomotyvas Vilnius (-1999) | Atlantas Klaipeda | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2015 | Atlantas Klaipeda | FK Klaipedos Granitas (-2015) | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2015 | FK Klaipedos Granitas (-2015) | Suduva | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2016 | Suduva | Jelgava | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Jelgava | Suduva | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-07-2018 | Suduva | Istra 1961 Pula | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2020 | Istra 1961 Pula | Tabor Sezana | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | Tabor Sezana | Istra 1961 Pula | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-10-2020 | Istra 1961 Pula | Hibernians FC | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2021 | Hibernians FC | Kaisar Kyzylorda | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2022 | Kaisar Kyzylorda | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | UTA Arad | Free player | - | Giải phóng |
| 03-09-2022 | Free player | Suduva | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2023 | Suduva | Banga Gargzdai | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2023 | Banga Gargzdai | Ayutthaya United | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Ayutthaya United | Alessandria | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Alessandria | Free player | - | Giải phóng |
| 30-09-2024 | Free player | Panargiakos APO | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie C Italia | 05-03-2024 17:30 | Alessandria | Trento | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 24-02-2024 17:30 | Alessandria | Albinoleffe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 18-02-2024 17:30 | Atalanta U23 | Alessandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 13-02-2024 19:45 | Alessandria | Mantova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 04-02-2024 15:15 | Lumezzane | Alessandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lithuanian champion | 2 | 18 17 |