
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2003 | SV de Valleivogels Youth | Vitesse Arnhem Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Vitesse Arnhem Youth | Vitesse Arnheim U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Vitesse Arnheim U17 | Vitesse U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Vitesse U19 | Vitesse Arnhem | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2013 | Vitesse Arnhem | Chelsea | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2014 | Chelsea | AC Milan | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2015 | AC Milan | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2015 | Chelsea | Stoke City | - | Cho thuê |
| 30-01-2016 | Stoke City | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2016 | Chelsea | PSV Eindhoven | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | PSV Eindhoven | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | Chelsea | PSV Eindhoven | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | PSV Eindhoven | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-10-2020 | Chelsea | PSV Eindhoven | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | PSV Eindhoven | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Chelsea | PSV Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | PSV Eindhoven | Vitesse Arnhem | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Vitesse Arnhem | Free player | - | Giải phóng |
| 10-02-2025 | Free player | Boavista FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 17-05-2025 17:00 | FC Arouca | Boavista FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 11-05-2025 19:30 | Boavista FC | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 05-05-2025 19:15 | AVS Futebol SAD | Boavista FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 27-04-2025 19:30 | Boavista FC | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 18-04-2025 14:30 | SC Farense | Boavista FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 01-04-2025 19:15 | Boavista FC | Gil Vicente | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 16-03-2025 20:30 | Moreirense | Boavista FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 09-03-2025 20:30 | Boavista FC | Vitoria Guimaraes | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 02-03-2025 15:30 | Boavista FC | Santa Clara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 22-02-2025 18:00 | Benfica | Boavista FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Dutch Super Cup winner | 2 | 23 22 |
| Europa League participant | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
| Dutch Cup winner | 1 | 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Europa League Winner | 1 | 18/19 |
| Dutch champion | 2 | 17/18 15/16 |
| Champions League participant | 2 | 15/16 13/14 |
| U21 Premier League champion | 1 | 13/14 |
| European Under-21 participant | 1 | 13 |
| Best young player | 1 | 13 |