
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2007 | Libertad U20 | Libertad | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2007 | Libertad | 3 de Febrero | - | Cho thuê |
| 01-12-2007 | 3 de Febrero | Libertad | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2008 | Libertad | Blooming | - | Cho thuê |
| 30-06-2008 | Blooming | Libertad | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2008 | Libertad | Tacuary Fútbol Club | - | Cho thuê |
| 01-12-2008 | Tacuary Fútbol Club | Libertad | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2009 | Libertad | Rubio nu | - | Cho thuê |
| 31-12-2009 | Rubio nu | Libertad | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2016 | Libertad | Cerro Porteno | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 08-01-2018 | Cerro Porteno | Parana PR | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu