
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 06-02-2011 | Crewe Alexandra U18 | Market Drayton Town | - | Cho thuê |
| 28-02-2011 | Market Drayton Town | Crewe Alexandra U18 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Crewe Alexandra U18 | Crewe Alexandra | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Crewe Alexandra | Blackpool | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Blackpool | Huddersfield Town | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 11:30 | Salford City | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 14:00 | Chesterfield | Salford City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 04-10-2025 14:00 | Salford City | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 20-09-2025 14:00 | Salford City | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 06-09-2025 14:00 | Salford City | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 02-09-2025 18:00 | Wigan Athletic | Salford City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 29-08-2025 18:45 | Salford City | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 23-08-2025 11:30 | Walsall | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 19-08-2025 18:30 | Newport County | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 16-08-2025 14:00 | Salford City | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Football League Trophy Winner | 1 | 12/13 |