STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Verona U20 | Hellas Verona | - | Ký hợp đồng |
01-07-2010 | Hellas Verona | AC Sambonifacese | - | Cho thuê |
29-06-2011 | AC Sambonifacese | Hellas Verona | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2014 | Hellas Verona | Napoli | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
13-07-2018 | Napoli | Chelsea | 57M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2023 | Chelsea | Arsenal | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 21-08-2025 00:50 | Internacional RS | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-08-2025 21:30 | Internacional RS | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 14-08-2025 00:30 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 06-08-2025 22:00 | Atletico Mineiro | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-08-2025 21:30 | Ceara | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-07-2025 23:30 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 24-07-2025 00:30 | Red Bull Bragantino | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-07-2025 22:30 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-07-2025 23:00 | Santos | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 12-07-2025 19:30 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Champions League participant | 7 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 17/18 16/17 |
Europa League participant | 5 | 22/23 18/19 17/18 15/16 14/15 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 22 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 22 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 21/22 |
European Champion | 1 | 21 |
UEFA Best Player in Europe | 1 | 21 |
Champions League Winner | 1 | 20/21 |
Europa League Winner | 1 | 18/19 |
Italian Super Cup winner | 1 | 14/15 |
Italian cup winner | 1 | 13/14 |
Promotion to 1st league | 1 | 12/13 |