
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Dnepr Mogilev II | Dnepr Mogilev | - | Ký hợp đồng |
| 05-03-2019 | Dnepr Mogilev | FC Gazovik Vitebsk | Unknown | Ký hợp đồng |
| 15-07-2021 | FC Gazovik Vitebsk | Dnepr Mogilev | - | Ký hợp đồng |
| 19-03-2022 | Dnepr Mogilev | Neftchi Kochkor-Ata | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2022 | Neftchi Kochkor-Ata | Volna Pinsk | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2023 | Volna Pinsk | FK Orsha | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2024 | FK Orsha | FC Molodechno | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2025 | FC Molodechno | Dnepr Mogilev | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarussischer Zweitligameister | 1 | 23/24 |
| AFC Cup Participant | 1 | 21/22 |