
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | Baegam High School (Gyeonggi) | Dankook University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Dankook University | Seongnam FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2016 | Seongnam FC | Gimcheon Sangmu Football Club | - | Cho thuê |
| 02-04-2018 | Gimcheon Sangmu Football Club | Seongnam FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-01-2019 | Seongnam FC | Ulsan HD FC | 0.699M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-06-2020 | Ulsan HD FC | Football Club Seoul | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Football Club Seoul | Ulsan HD FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2021 | Ulsan HD FC | Suwon Football Club | - | Ký hợp đồng |
| 24-03-2022 | Suwon Football Club | Jeonbuk Hyundai Motors | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2024 | Jeonbuk Hyundai Motors | Seongnam FC | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2025 | Seongnam FC | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 01-09-2024 10:00 | Busan I Park | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 25-08-2024 10:00 | Seongnam FC | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 17-08-2024 10:30 | Seongnam FC | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 12-08-2024 10:30 | Chungbuk Cheongju FC | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 23-07-2024 10:30 | Seongnam FC | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 14-07-2024 10:00 | Seoul E-Land FC | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 08-07-2024 10:30 | Seongnam FC | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 29-06-2024 10:30 | Busan I Park | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 25-06-2024 10:30 | Seongnam FC | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 22-06-2024 10:30 | Suwon Samsung Bluewings | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 7 | 23/24 21/22 19/20 18/19 14/15 11/12 09/10 |
| South Korean Cup runner-up | 1 | 22/23 |
| South Korean Cup Winner | 3 | 21/22 13/14 10/11 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| East Asia Champion | 1 | 17 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 11 |
| AFC Champions League winner | 1 | 09/10 |