
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Arminia Bielefeld U19 | Borussia Dortmund U19 | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Borussia Dortmund U19 | Arminia Bielefeld U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Arminia Bielefeld U19 | Arminia Bielefeld II (- 2018) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Arminia Bielefeld II (- 2018) | SV Lippstadt | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | SV Lippstadt | Schalke 04 Youth | Free | Ký hợp đồng |
| 06-07-2015 | Schalke 04 Youth | Rot-Weiss Essen | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Rot-Weiss Essen | Borussia Dortmund II | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Borussia Dortmund II | Fortuna Koln | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Fortuna Koln | FC Viktoria Köln | Free | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 24-01-2025 18:00 | FC Viktoria Köln | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-12-2024 18:30 | FC Viktoria Köln | VfL Osnabrück | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 22-10-2024 17:00 | FC Viktoria Köln | FC Ingolstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 19-10-2024 12:00 | FC Viktoria Köln | Borussia Dortmund II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 05-10-2024 12:00 | Rot-Weiss Essen | FC Viktoria Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 28-09-2024 12:00 | FC Viktoria Köln | Erzgebirge Aue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 11-05-2024 12:00 | FC Viktoria Köln | SSV Jahn Regensburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 04-05-2024 12:00 | SSV Ulm 1846 | FC Viktoria Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 27-04-2024 12:00 | FC Viktoria Köln | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 20-04-2024 12:00 | Dynamo Dresden | FC Viktoria Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Middle Rhine Cup winner | 4 | 24/25 22/23 21/22 20/21 |
| Landespokal Niederrhein Winner | 1 | 15/16 |
| German Regionalliga West Champion | 1 | 11/12 |