
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | EC Juventude B | CA Metropolitano | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | CA Metropolitano | Chapecoense SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Chapecoense SC | Santo Andre | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Santo Andre | Cruzeiro Esporte Clube | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-03-2011 | Cruzeiro Esporte Clube | Athletico Paranaense | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Athletico Paranaense | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Cruzeiro Esporte Clube | Fiorentina | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-08-2013 | Fiorentina | Hellas Verona | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Hellas Verona | Fiorentina | 1M € | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2014 | Fiorentina | Hellas Verona | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-08-2014 | Hellas Verona | Juventus | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Juventus | Hellas Verona | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2018 | Hellas Verona | Genoa | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | Genoa | Lazio | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Lazio | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2019 | Genoa | Brescia | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Brescia | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Genoa | Free player | - | Giải phóng |
| 25-03-2021 | Free player | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Cruzeiro Esporte Clube | Free player | - | Giải phóng |
| 06-03-2024 | Free player | Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 21/22 |
| Italian cup winner | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |
| Italian champion | 1 | 14/15 |
| Champions League participant | 1 | 14/15 |