
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Lovech U19 | Litex Lovech | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Litex Lovech | CSKA-Sofia II | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2016 | CSKA-Sofia II | Neftohimik Burgas | - | Cho thuê |
| 31-12-2016 | Neftohimik Burgas | CSKA Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | CSKA Sofia | Etar | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-01-2020 | Etar | Arda | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2022 | Arda | Spartak Varna | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Spartak Varna | FC Dobrudzha | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 08-03-2024 13:30 | Marek Dupnitza | Spartak Varna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 11-12-2023 10:15 | Yantra Gabrovo | Spartak Varna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 07-12-2023 10:00 | CSKA 1948 Sofia II | Spartak Varna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian Cup finalist | 1 | 21 |
| Bulgarian champion | 1 | 10/11 |